🔍
Search:
TÍNH KÍCH ĐỘNG
🌟
TÍNH KÍCH ĐỘNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
어떤 반응이나 흥분을 일으키는 것.
1
TÍNH KÍCH THÍCH, TÍNH KÍCH ĐỘNG:
Việc gây nên hưng phấn hay phản ứng nào đó.
-
☆
Định từ
-
1
어떤 반응이나 흥분을 일으키는.
1
MANG TÍNH KÍCH THÍCH, MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG:
Gây hưng phấn hay phản ứng nào đó.
-
☆
Danh từ
-
1
다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 하는 것.
1
TÍNH KÍCH ĐỘNG, TÍNH CHẤT XÚI BẨY, TÍNH CHẤT XÚI GIỤC:
Sự kích động khiến người khác hành động hay làm việc gì đó.
-
Định từ
-
1
상대를 화나게 하거나 싸움을 거는 듯한.
1
MANG TÍNH KHIÊU KHÍCH, MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG:
Có tính chất chọc giận đối phương hoặc thách đấu.
-
2
상대를 성적으로 자극하거나 유혹하는 듯한.
2
MANG TÍNH KHÊU GỢI:
Sự kích thích làm dậy lên dục tính, hay mê hoặc đối phương.
-
☆
Định từ
-
1
다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 하는.
1
MANG TÍNH KÍCH ĐỘNG,MANG TÍNH CHẤT XÚI BẨY, MANG TÍNH CHẤT XÚI GIỤC:
Xúi giục khiến người khác hành động hay làm việc nào đó.